|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạc hÃ
noun Mint, peppermint dầu bạc hà peppermint oil kẹo bạc hà peppermint (sweets)
| [bạc hà ] | | | mint; peppermint | | | Dầu bạc hà | | Peppermint oil | | | Kem đánh răng bạc hà | | Peppermint-flavoured toothpaste; Peppermint toothpaste |
|
|
|
|